BỆNH TAURA TRÊN TÔM VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
DẤU HIỆU LÂM SÀNG
Lây nhiễm sang ấu trùng 0.15–5g hoặc tôm từ 1 – 45 ngày tuổi. Tôm nhiễm bệnh sẽ yếu và mất phương hướng, tôm thường chết sau khi cơ thể xuất hiện những đốm đen và đổi màu. Toàn bộ bề mặt cơ thể có màu hơi đỏ, đặc biệt là phần đuôi, ruột rỗng, vỏ tôm bị nhão và chết khi lột xác.
Phương pháp chẩn đoán: chẩn đoán hình thái học, mô bệnh học và RT-PCR (mẫu: hemolymph, plopod và mang).
NGUYÊN NHÂN
Do virus Taura syndrome
Độc tính: khi nhiễm bệnh, tôm post và tôm con có tỷ lệ chết tăng cao từ 80-95%, từ 15 - 40 ngày thả nuôi. Tôm sống sót sau khi nhiễm do TSV nếu lớn lên vẫn có thể tiếp tục mang virus và không chết sẽ kháng thuốc và khó mắc lại bệnh này.
Các yếu tố xử lý trước: chất lượng nước kém ổn định có thể kích hoạt vi rus gây bệnh.
Sự lây truyền: virus lây lan qua nước và tiếp xúc trực tiếp giữa tôm. Ngoài ra, cũng có một số loại giáp xác mang virus. Động vật thủy sinh và chim biển cũng được xem là vật mang virus.
Vật chủ hoặc trung gian: khả năng lây lan virus này có thể xảy ra nếu chất lượng con giống nhập khẩu không được kiểm tra và chứng nhận, nên khả năng nhiễm bệnh là khá cao. Sinh vật trung gian tiềm ẩn mang virus này là động vật không xương sống, chim ăn tôm và côn trùng sống dưới nước.
Liều truyền nhiễm: ở liều thấp 0.05 ml và liều cao (bắt đầu thấy các triệu chứng lâm sàng rất rõ) 0.15 ml.
Thời kỳ ủ bệnh: thời kỳ nhiễm bệnh cho đến khi tôm chết thường từ 4 ngày đến 8 ngày.
KHẢ NĂNG MẦM BỆNH TỒN TẠI
Khả năng mẫn cảm với thuốc: không tìm thấy
Tính nhạy cảm với chất khử trùng / chế phẩm sinh học: không tìm thấy
Bất hoạt vật lý: không tìm thấy
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
- Tôm nhiễm bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi.
-Vỏ tôm mềm và ruột rỗng.
-Tỷ lệ chết cao từ 15 đến 40 ngày nuôi (từ 40% đến 90%) và lây lan nhanh.
-Gây ra bệnh đỏ đuôi: tôm có màu đỏ ở toàn bộ vùng đuôi quạt và các đốt thân kế tiếp ngược lên phía đầu; chân bò, chân bơi cũng có màu đỏ.
PHÒNG TRỊ BỆNH
-Xét nghiệm, chọn tôm bố mẹ, tôm giống có chất lượng tốt và không nhiễm Taura
-Nguồn nước cho vào ao nuôi không được lấy trực tiếp từ tự nhiên, phải được lắng lọc.
-Ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân chuyên chở mầm bệnh như các loài giáp xác hoang dã như cua còng, các loài chim bằng cách làm hàng rào xung quanh ao nuôi và giăng lưới ngăn các loài chim
-Quản lý và theo dõi chặt chẽ môi trường nước ao.
Cảnh báo sớm: xem xét hình thái bên ngoài cơ thể, nếu tôm xuất hiện đốm đen trên thân và đuôi tôm có màu đỏ thì chứng tỏ tôm đã nhiễm bệnh TSV.
Phòng ngừa: chọn nguồn giống SPF (không có mầm bệnh cụ thể) hoặc SPR (kháng mầm bệnh cụ thể), quản lý tốt chất lượng nước, đảm bảo thức ăn đủ chất và lượng.
Xử lý: có thể thu hoạch ngay trước khi tôm chết.
Phòng trừ: quản lý môi trường nước tốt và ổn định các yếu tố lý – hóa – sinh nhằm giảm thiểu sự lây lan của virus: độ mặn, nhiệt độ, màu nước, mùi nước, TSS, pH, DO, TAN, Fe tổng, độ cứng, COD, BOD và tổng kiềm, TB và TVC.